Có 2 kết quả:
語言能力 yǔ yán néng lì ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ • 语言能力 yǔ yán néng lì ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
verbal ability
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
verbal ability
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0